Có 2 kết quả:
债权 zhài quán ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˊ • 債權 zhài quán ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
creditor's rights (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
creditor's rights (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0